How to tell the time in Vietnamese (tiếng việt), a Vietic language spoken mainly in Vietnam.
Telling the time | Days of the week | Months of the year | Seasons
English | Vietnamese (tiếng việt) | Bây giờ là mấy giờ? (What time is it now?) Mấy giờ rồi? (What time is it already?) |
---|---|
It's one o'clock | Bây giờ là một giờ |
It's quarter past one | Bây giờ là một giờ mười lăm |
It's half past one | Bây giờ là một giờ rưỡi |
It's quarter to two | Bây giờ là hai giờ kém mười lăm |
It's two o'clock | Bây giờ bây giờ là hai giờ |
It's quarter past two | Bây giờ hai giờ mười lăm |
It's half past two | Bây giờ hai giờ rưỡi |
It's quarter to three | Bây giờ là ba giờ kém mười lăm |
It's three o'clock | Bây giờ là ba giờ |
It's quarter past three | Bây giờ ba giờ mười lăm |
It's half past three | Bây giờ ba giờ rưỡi |
It's quarter to four | Bây giờ là bốn giờ kém mười lăm |
It's four o'clock | Bây giờ bây giờ là bốn giờ |
It's quarter past four | Bây giờ bốn giờ mười lăm |
It's half past four | Bây giờ bốn giờ rưỡi |
It's quarter to five | Bây giờ là năm giờ kém mười lăm |
It's five o'clock | Bây giờ là năm giờ |
It's quarter past five | Bây giờ năm giờ mười lăm |
It's half past five | Bây giờ năm giờ rưỡi |
It's quarter to six | Bây giờ là sáu giờ kém mười lăm |
It's six o'clock | Bây giờ là sáu giờ |
It's quarter past six | Bây giờ sáu giờ mười lăm |
It's half past six | Bây giờ sáu giờ rưỡi |
It's quarter to seven | Bây giờ là bảy giờ kém mười lăm |
It's seven o'clock | Bây giờ bây giờ là bảy giờ |
It's quarter past seven | Bây giờ bảy giờ mười lăm |
It's half past seven | Bây giờ bảy giờ rưỡi |
It's quarter to eight | Bây giờ là tám giờ kém mười lăm |
It's eight o'clock | Bây giờ là tám giờ |
It's quarter past eight | Bây giờ tám giờ mười lăm |
It's half past eight | Bây giờ tám giờ rưỡi |
It's quarter to nine | Bây giờ là chín giờ kém mười lăm |
It's nine o'clock | Bây giờ là chín giờ |
It's quarter past nine | Bây giờ là chín giờ mười lăm |
It's half past nine | Bây giờ chín giờ rưỡi |
It's quarter to ten | Bây giờ là mười giờ kém mười lăm |
It's ten o'clock | Bây giờ là mười giờ |
It's quarter past ten | Bây giờ mười giờ mười lăm |
It's half past ten | Bây giờ mười giờ rưỡi |
It's quarter to eleven | Bây giờ là mười giờ kém mười lăm |
It's eleven o'clock | Bây giờ là mười một giờ |
It's quarter past eleven | Bây giờ là mười lăm |
It's half past eleven | Bây giờ mười một giờ rưỡi |
It's quarter to twelve | Bây giờ là mười hai giờ mười lăm |
It's twelve o'clock | Bây giờ là mười hai giờ |
It's quarter past twelve | Bây giờ mười hai giờ mười lăm |
It's half past twelve | Bây giờ mười hai giờ rưỡi |
It's quarter to one | Bây giờ là một giờ kém mười lăm |
It's midnight | Bây giờ là nửa đêm |
It's midday | Bây giờ là giữa trưa |
in the morning | vào buổi sáng |
in the afternoon | vào buổi chiều |
in the evening | vào buổi tối |
Hear how to tell the time in Vietnamese:
[top]
Monday | thứ hai (次𠄩) |
---|---|
Tuesday | thứ ba (次𠀧) |
Wednesday | thứ tư (次四) |
Thursday | thứ năm (次𠄼) |
Friday | thứ sáu (次𦒹) |
Saturday | thứ bảy (次𦉱) |
Sunday | chủ nhật (主日) |
[top]
January | tháng một (𣎃𠬠) |
---|---|
February | tháng hai (𣎃𠄩) |
March | tháng ba (𣎃𠀧) |
April | tháng tư (𣎃四/𦊛) |
May | tháng năm (𣎃𠄼) |
June | tháng sáu (𣎃𦒹) |
July | tháng bảy (𣎃𦉱) |
August | tháng tám (𣎃𠔭) |
September | tháng chín (𣎃𠃩) |
October | tháng mười (𣎃𨑮) |
November | tháng mười một (𣎃𨑮𠬠) |
December | tháng mười hai (𣎃𨑮𠄩) |
[top]
Spring | mùa xuân (务春) |
---|---|
Summer | mùa hạ (务夏) |
Autumn/Fall | mùa thu (务秋) |
Winter | mùa đông (务冬) |
If you would like to make any corrections or additions to this page, or if you can provide recordings, please contact me.
Information about telling the time in Vietnamese
https://www.colanguage.com/telling-time-vietnamese
http://languagephrases.com/vietnamese/telling-time-in-vietnamese-language/
Information about Vietnamese | Chữ-nôm script | Phrases | Colours | Numbers | Time | Dates | Family words | Tower of Babel | Books about Vietnamese on: Amazon.com and Amazon.co.uk [affilate links]
Days of the week | Months of the year | Seasons | Telling the Time | Dates
Useful phrases | Silly phrases | Numbers | Numerals | Colours | Telling the time | Dates | Weather words | Family words | Terms of endearment | Language names | Country names | Idioms | Proverbs | Tongue twisters | Signs | Compass directions | UDHR | Tower of Babel | Songs | Omniglot | Seven dwarfs | Zodiac signs | Computer parts | Compass directions | Animal sounds
[top]
You can support this site by Buying Me A Coffee, and if you like what you see on this page, you can use the buttons below to share it with people you know.
If you like this site and find it useful, you can support it by making a donation via PayPal or Patreon, or by contributing in other ways. Omniglot is how I make my living.
Note: all links on this site to Amazon.com, Amazon.co.uk and Amazon.fr are affiliate links. This means I earn a commission if you click on any of them and buy something. So by clicking on these links you can help to support this site.
[top]