Useful Vietnamese phrases

A collection of useful phrases in Vietnamese, an Austroasiatic language spoken mainly in Vietnam.

Jump to phrases

See these phrases in any combination of two languages in the Phrase Finder. If you can provide recordings, corrections or additional translations, please contact me.

Key to abbreviations: >m = said to men, >f = said to women.

English tiếng việt (Quốc Ngữ) 㗂越 (𡨸喃)
Welcome Hoan nghênh
Được tiếp đãi ân cần
歡迎
得接待恩勤
Hello (General greeting) Chào anh (>m)
Chào chị (>f)
嘲英
嘲姊
Hello (on phone) Á-lô! 亞盧!
How are you? Anh khỏe không? (>m)
Chị khỏe không? (>f)
英劸空?
姊劸空?
Reply to 'How are you?' Khoẻ, cám ơn. Bạn thì sao? 劸,感恩。伴時吵?
Long time no see Lâu quá không gặp 𥹰過空﨤
What's your name? Bạn tên gì? 伴𠸛咦?
My name is ... Tôi tên là ... 碎𠸛羅···
Where are you from? Ông từ đâu đến? 翁自兜𦤾?
I'm from ... Tôi đến từ... 碎𦤾自···
Pleased to meet you Hân hạnh gặp ông 欣幸﨤翁
Good morning
(Morning greeting)
Chào buổi sáng 嘲𣇜𤏬
Good afternoon
(Afternoon greeting)
Xin chào 吀嘲
Good evening
(Evening greeting)
Chào buổi tối 嘲𣇜𣋁
Good night Chúc ngủ ngon 祝𥄬𤯆
Goodbye
(Parting phrases)
Tạm biệt
Tạm biệt anh (>m)
Tạm biệt chị (>f)
暫別
暫別英
暫別姊
Good luck! Chúc may mắn! 祝𢆧敏!
Cheers! Good Health!
(Toasts used when drinking)
Chúc sức khoẻ! 祝飾劸!
Bon appetit /
Have a nice meal
Ăn ngon nhé
Chúc ngon miệng
𩛖𤯆𠰚
祝𤯆𠱄
Bon voyage /
Have a good journey
Lên đường bình an 𨖲塘平安
I don't know Tôi không biết 碎 空 别
Do you understand? Ông có hiểu không? 翁 固 曉 空 ?
I understand Tôi hiểu 碎曉
I don't understand Tôi không hiểu 碎空曉
Please say that again Bạn có thể nhắc lại được không ? 伴 固 体 𢭪 吏 特 空 ?
Please speak more slowly Làm ơn nói chậm hơn 爫恩呐踸欣
Please write it down Làm ơn viết xuống 爫恩曰𡬈
Do you speak Vietnamese? Bạn có nói tiếng Việt không? 伴𣎏呐㗂越空?
Yes, a little
(reply to 'Do you speak ...?')
Có, chỉ một chút 𣎏,只𠬠𡮍
How do you say ... in
Vietnamese?
Bạn nói ... thế nào trong tiếng Việt?
Câu này..... Tiếng Việt thì nói thế nào?
伴呐···勢閙𥪝㗂越?
 
Excuse me Xin lỗi 吀𥓹
How much is this? Cái này giá bao nhiêu? 丐呢價包饒?
Sorry Xin lỗi 吀𥓹
Thank you Cảm ơn
Cảm ơn nhiều (thanks a lot)
Cảm ơn rất nhiều (thanks very much)
Cảm ơn nhiều lắm (thank you very much)
Cảm ơn ông (to older males)
Cảm ơn anh (to younger males)
Cảm ơn bà (to older females)
Cảm ơn cô (to younger females)
Xin cảm ơn (formal)
Bạn thật là tử tế (You are so kind)
感恩
感 恩 𡗉
感 恩 慄 𡗉
感 恩 𡗉 𡗋
感恩翁
感恩英
感恩婆
感恩姑
吀感恩
伴 寔 𪜀 子 濟
Reply to thank you Không có gì 空𣎏咦
Where's the toilet / bathroom? Cầu tiêu ở đâu? 梂消𣄒兜?
Do you come here often? Em có hay đến đây không? (>m)
Anh có hay đến đây không? (>f)
㛪 固 咍 典 低 空 ?
英 固 咍 典 低 空 ?
I miss you Tôi nhớ bạn
Anh nhớ em (m>f)
Em nhớ anh (f>m)
碎 𢖵 伴
英 𢖵 㛪
㛪 𢖵 英
I love you Em yêu anh (>m)
Anh yêu em (>f)
㛪𢞅英
英𢞅㛪
Go away! Đừng làm phiền tôi! 停 爫 煩 碎 !
Leave me alone! Để cho tôi yên!
Hãy để tôi yên!
抵朱碎安!
嘻抵碎安!
Help! Cứu với!
Cứu tôi với
救𢭲!
Fire! Cháy! 𤈜!
Stop! Ngừng lại! 凝吏!
Call the police! Xin gọi cảnh sát! 吀噲警察!
Christmas greetings Chúc Giáng Sinh Vui Vẻ
Mừng Chúa Giáng Sinh
祝降生𢝙𨤔
New Year greetings Chúc Năm Mới Tốt Lành 祝𢆥𡤓𡄰𡅐
Easter greetings Chúc Mừng Phục Sinh
Mừng Chúa Phục Sinh (Christ is Risen)
祝𢜏復生!
Birthday greetings Chúc mừng sinh nhật 祝𢜏生日!
Congratulations! Xin chúc mừng!  
One language is never enough Một thứ tiếng thì không bao giờ đủ 𠬠次㗂時空包𣇞𨇛!
My hovercraft is full of eels Tàu cánh ngầm của tôi đầy lươn
Nói một thứ tiếng thì không bao giờ đủ
艚𦑃沈𧵑碎𧀟𩽥!
 

Recordings, corrections and additions provided by yourvietnamese.com, Dominic Hoang Vu, Eric R. Drew and Vincent Esnoul of Teachme.vn.

Download all the audio files (Zip format, 850K)

Notes

There are various ways to say thank you in Vietnamese that depend on who you’re thanking and what you’re thanking them for. You can find more details at:
https://www.vietnamesepod101.com/blog/2017/11/27/how-to-say-thank-you-in-vietnamese/
https://www.wikihow.com/Say-Thank-You-in-Vietnamese
https://flexiclasses.com/vietnamese/thank-you/

If you would like to make any corrections or additions to this page, or if you can provide recordings, please contact me.

Hear some Vietnamese phrases:

Information about Vietnamese | Chữ-nôm script | Phrases | Colours | Numbers | Time | Dates | Family words | Tower of Babel | Books about Vietnamese on: Amazon.com and Amazon.co.uk [affilate links]

Learn Vietnamese with VietnamesePod101.com

Learn to Speak Vietnamese, in northern and southern accents, with Interactive Bilingual Lessons

Links

Other collections of Vietnamese phrases (some with audio)
https://wikitravel.org/en/Vietnamese_phrasebook
https://en.wikibooks.org/wiki/Vietnamese/Common_phrases
http://linguanaut.com/english_vietnamese.htm
http://www.vietnamtravel.org/learn-vietnamese
http://www.101languages.net/vietnamese/basics.html

Phrases in Austro-Asiatic languages

Khmer, Vietnamese

Phrases in other languages

[top]


Green Web Hosting - Kualo

You can support this site by Buying Me A Coffee, and if you like what you see on this page, you can use the buttons below to share it with people you know.

 

The Fastest Way to Learn Korean with KoreanClass101

If you like this site and find it useful, you can support it by making a donation via PayPal or Patreon, or by contributing in other ways. Omniglot is how I make my living.

 

Note: all links on this site to Amazon.com, Amazon.co.uk and Amazon.fr are affiliate links. This means I earn a commission if you click on any of them and buy something. So by clicking on these links you can help to support this site.

[top]

iVisa.com